THÔNG SỐ KĨ THUẬT CỦA SẢN PHẨM |
TÊN MÔ TẢ | : | DC FAN |
MÃ SẢN PHẨM | : | DFB401005M |
KÍCH THƯỚC | : | 40X40X10MM |
LOẠI Ổ TRỤC | : | Vòng bi |
ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC (VOL) | : | DC5V |
ĐIỆN ÁP HOẠT ĐỘNG | : | DC 3.5-5.75V |
ĐIỆN ÁP KHỞI ĐỘNG | : | DC 3.5V(ON/OFF) |
ĐIỆN ÁP ĐỊNH MỨC (A) | : | 180mA(Max220mA) |
ĐIỆN ÁP HẠN CHẾ | : | ≤50mA |
TỐC ĐỘ ĐỊNH MỨC | : | 7500RPM±10%(25℃) |
LƯU LƯỢNG KHÔNG KHÍ | : | 6.9CFM |
ÁP SUẤT KHÍ | : | 5.4mmH2O |
MỨC ĐỘ TIẾNG ỒN | : | 35.8dB(A) |
LOẠI DÂY KẾT NỐI | : | UL1061 28#AWG ngoài khung=100mm
Màu đỏ (cực dương), |
TÊN NHÃN | : | DFB401005M DC 5V—0.20A |
1.0. PHẠM VI
Tài liệu này xác định các đặc tính nhiệt, cơ và điện của QUẠT DC DFB401005M.
2.0. THÔNG TIN VỀ VẬT LIỆU
2.1. Khung : PBT OF UL94 V-0
2.2. Cánh quạt: PBT OF UL94 V-0
2.3. Loại ổ trục: vòng bi đôi
3.0. KÍCH THƯỚC VÀ CẤU TRÚC
Tất cả các kích thước, hướng quay và luồng không khí được chỉ định theo bản vẽ đính kèm bên dưới
4.0. ĐẶC ĐIỂM & ĐỊNH NGHĨA
4.1. Tất cả các đặc tính định mức đã được chỉ định theo bảng dữ liệu kèm theo
4.2. Dòng điện định mức: Dòng điện định mức phải được đo sau 3 phút quay liên tục ở điện áp định mức.
4.3. Tốc độ định mức: Tốc độ định mức phải được đo sau 3 phút quay liên tục ở điện áp định mức.
4.4. Điện áp khởi động: Điện áp có thể khởi động quạt hoạt động bằng cách chuyển “ON” ngẫu nhiên.
4.5. Công suất đầu vào: Công suất đầu vào phải được đo sau 3 phút quay liên tục ở điện áp định mức.
4.6. Quạt có thể bị khóa. Dòng điện rôto bị khóa: Dòng điện bị khóa phải được đo trong vòng một phút của rôto. Khóa sau 3 phút liên tục ở điện áp định mức trong không khí sạch.
4.7. Luồng khí & Áp suất tĩnh: Dữ liệu luồng không khí và áp suất tĩnh phải được xác định theo tiêu chuẩn AMCA hoặc thông số kỹ thuật DIN24163 trong thử nghiệm buồng đôi với phép đo phía cửa nạp.
4.8. Mức ồn: Việc đo mức ồn được thực hiện theo tiêu chuẩn DIN45635 trong buồng không phản xạ với micrô được đặt cách cửa hút khí 1 mét. Quạt thử nghiệm phải được treo ở nơi không khí sạch.
5.0. KIỂM TRA CƠ KHÍ
5.1. Hướng quay
Nhìn ngược chiều kim đồng hồ từ lưỡi dao. Hướng tương tự cũng được biểu thị bằng dấu mũi tên ở một bên của vỏ.
5.2. Tính năng bảo vệ
Tất cả các quạt đều được tích hợp tính năng bảo vệ chống lại tình trạng rôto bị khóa để không gây hư hỏng cho cuộn dây hoặc bất kỳ bộ phận điện tử nào. Việc khởi động lại là tự động ngay khi bất kỳ thành phần ràng buộc nào đối với việc xoay được giải phóng
Khi quạt được đặt ở vị trí góc chết, công tắc FAN được chuyển từ tắt sang bật. Việc khởi động lại đã tự động diễn ra bình thường một lần và chứng tỏ rằng chiếc quạt này là một chiếc quạt tốt.
5.3. Tính năng bảo vệ Roto khóa
5.3.1. Không phát hiện hư hỏng sau 72 giờ liên tục ở điều kiện khóa xoay. Việc khởi động lại là tự động ngay khi hạn chế chạy được giải phóng.
5.3.2. Không khóa được quạt nếu không quạt sẽ quá nóng và hỏng
5.4. Bảo vệ phân cực
Không được tìm thấy hư hỏng nào khi đấu nối ngược lại trong 15 phút ở điện áp định mức. Sau khi trở về cực tính bình thường, mọi chức năng sẽ bình thường
5.5. Giảm sock tự lực
Sản phẩm rơi từ độ sâu 600mm xuống mặt ván gỗ 30mm. Bất kỳ một trong 6 mặt và bất kỳ một góc nào cũng có thể chịu được áp lực và cũng sẽ không tìm thấy hư hỏng nào.
5.6. Vật liệu chống điện
Không ít hơn 10M ohm giữa khung và dây dẫn (+) ở 500VDC
5.7. Độ bền điện môi
Tối đa 5mA ở 500VAC 60 giây, được đo giữa khung và dây dẫn (+)
6.0. TUỔI THỌ SẢN PHẨM
Tuổi thọ hoạt động liên tục ở nhiệt độ nhất định sau đó, 90% đơn vị thử nghiệm vẫn sẽ hoạt động.
Hệ thống ổ trục | Nhiệt độ | Tuổi thọ |
Vòng bi | 40℃ | 80000 giờ |
7.0. ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG
7.1. Nhiệt độ hoạt động
-20oC đến +90oC ở độ ẩm bình thường
7.2. Nhiệt độ bảo quản
Tất cả các chức năng sẽ hoạt động bình thường sau 500 giờ bảo quản ở -40oC đến +90oC ở độ ẩm bình thường với thời gian phục hồi 24 giờ ở nhiệt độ phòng
7.3. Độ ẩm
Sau 96 giờ, 5% đến 95%RH 40+/-2oC trên MiL-STD-202F, kiểm tra độ ẩm theo phương pháp 103B, dữ liệu đo được về điện trở cách điện và độ bền điện môi phải đáp ứng thông số kỹ thuật.
8.0. NHẬN XÉT
8.1. Vật liệu và cấu trúc có thể thay đổi nâng cao. Những thay đổi phải nằm trong đặc điểm kỹ thuật.
8.2. Tất cả các quạt phải đáp ứng việc kiểm tra chất lượng theo kế hoạch lấy mẫu MIL-STD-105E Ⅱ như sau
Critical | 0 |
Major | 0.4 |
Minor | 0.65 |
9.0. BẢN VẼ SẢN PHẨM (đơn vị :MM)
10.0. ĐƯỜNG CONG HIỆU SUẤT
11.0. FG: ĐẦU RA CỦA TACHOMETER
12.0. HÌNH ẢNH SẢN PHẨM
Tham khảo video test quạt chi tiết tại đây:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.